Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soft currency




soft+currency
['sɔft'kʌrənsi]
danh từ
ngoại tệ yếu; tiền không thể đổi thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác có nhu cầu lớn hơn


/'sɔft'kʌrənsi/

danh từ
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác

Related search result for "soft currency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.